/ əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/
chỗ ở

2. air-only (adj)
/ er ˈoʊn.li/
chỉ bao gồm tiền vé máy bay

3. all-inclusive (adj)
/ ˌɑːl.ɪnˈkluː.sɪv/
trọn gói

4. customize (v)
/ ˈkʌs.tə.maɪz/
tùy chỉnh

5. deluxe (adj)
/ dɪˈlʌks/
sang trọng

6. entrance fee (n)
/ ˈen.trəns ˌfiː/
phí vào cửa

7. explore (v)
/ ɪkˈsplɔːr/
khám phá

8. full board (adj)
/ fʊl bɔːrd/
ăn ngủ trọn gói

9. half board (adj)
/ ˌhæf ˈbɔːrd/
bao ăn nửa bữa

10. set menu (n)
/ ˌset ˈmen.juː/
thực đơn đặt

11. itinerary (n)
/ aɪˈtɪn.ə.rer.i/
hành trình, con đường đi
|
Thời gian học
0:0
|