Học từ vựng | Vocabulary learning


Học từ vựng

Bộ sách Career Paths Tourism - Book 2

UNIT 1 - Cultural differences

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 2 - Travel packages

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 3 - Giving directions

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 4 - Getting to and from the airport

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 5 - Talking about the weather

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 6 - International travel

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 7 - Airport security

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 8 - Airport procedures

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 9 - Travel delays

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 10 - Where's my baggage?

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 11 - Explaining the bill

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 12 - Negotiating prices

Tổng số từ vựng: 14

UNIT 13 - Locating help

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 14 - Emergency!

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 15 - Talking about symptoms

Tổng số từ vựng: 15