/kɑːl ˈbʌt̬.ən/
nút gọi

2. co-pilot (n)
/ˈkoʊˌpaɪ.lət/
phi công phụ

3. electronic device (n)
/iˌlekˈtrɑː.nɪk dɪˈvaɪs/
thiết bị điện tử

4. fasten (v)
/ˈfæs.ən/
đóng lại

5. flight attendant (n)
/ˈflaɪt əˌten.dənt/
tiếp viên hàng không

6. hand luggage (n)
/ˈhænd ˌlʌɡ.ɪdʒ/
hành lý xách tay

7. in-flight (adj)
/ˈɪn.flaɪt/
trong chuyến bay

8. navigator (n)
/ˈnæv.ə.ɡeɪ.t̬ɚ/
người điều hướng

9. overhead bin (n)
/ˈoʊ.vɚ.hed bɪn/
khoang trên cao

10. overhead compartment (n)
/ˈoʊ.vɚ.hed kəmˈpɑːrt.mənt/
khoang trên cao

11. pilot (n)
/ˈpaɪ.lət/
phi công

12. refreshment (n)
/rɪˈfreʃ.mənt/
giải khát

13. safety procedure (n)
/ˈseɪf.ti prəˈsiː.dʒɚ/
quy trình an toàn

14. seat belt (n)
/ˈsiːt ˌbelt/
dây an toàn

15. cabin (noun)
/ ˈkæb.ɪn/
buồng hành khách
|
Thời gian học
0:0
|