/ˈbɑːr.ɡɪn ˈhʌn.t̬ɚ/
người săn hàng giá rẻ

2. customary (adj)
/ˈkʌs.tə.mer.i/
phong tục

3. good deal (np)
/ɡʊd diːl/
món hời

4. good price (np)
/ɡʊd ˌpraɪs/
giá tốt

5. half price (adj)
/ˌhæfˈpraɪs/
một nửa giá

6. make a deal (vp)
/meɪk ə diːl/
thực hiện 1 thỏa thuận

7. make an offer (vp)
/meɪk æn ˈɑː.fɚ/
đưa ra đề nghị

8. porcelain (n)
/ˈpɔːr.səl.ɪn/
đồ sứ

9. shopper's paradise (np)
/ˈʃɑː.pɚs ˈper.ə.daɪs/
thiên đường của người mua sắm

10. used to ()
/jus·tu, -tə/
đã từng

11. bargain (v)
/ˈbɑːr.ɡɪn/
trả giá

12. limit (n)
/ ˈlɪm.ɪt/
giới hạn

13. market (n)
/ˈmɑːr.kɪt/
chợ, thị trường

14. negotiate (v)
/ nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/
thương lượng, đàm phán
|
Thời gian học
0:0
|