/ədˈvaɪ.zɚ.i/
lời khuyên

2. continent (n)
/ˈkɑːn.t̬ən.ənt/
lục địa

3. fever (n)
/ˈfiː.vɚ/
sốt

4. nausea (n)
/ˈnɑː.zi.ə/
buồn nôn

5. quarantine station (n)
/ˈkwɔːr.ən.tiːn ˈsteɪ.ʃən/
trạm kiểm dịch

6. rash (n)
/ræʃ/
phát ban

7. sudden (adj)
/ˈsʌd.ən/
đột nhiên

8. tropical (adj)
/ˈtrɑː.pɪ.kəl/
nhiệt đới

9. vomit (v)
/ˈvɑː.mɪt/
nôn mửa

10. chill (n)
/ tʃɪl/
sự ớn lạnh, sự cảm lạnh

11. cold (n)
/ koʊld/
cảm lạnh

12. headache (n)
/ ˈhed.eɪk/
đau đầu

13. outbreak (n)
/ ˈaʊt.breɪk/
sự bùng nổ

14. symptom (n)
/ ˈsɪmp.təm/
triệu chứng

15. flu (n)
/ fluː/
bệnh cúm
|
Thời gian học
0:0
|