/ˈkɜːrtiəs/
lịch sự

2. connect (v)
/kəˈnekt/
kết nối

3. incoming (adj)
/ˈɪnˌkʌm.ɪŋ/
cuộc gọi đến

4. line (n)
/laɪn/
tuyến, đường dây điện thoại

5. operator (n)
/ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɚ/
người trực tổng đài điện thoại

6. professional (adj)
/prəˈfeʃənl/
chuyên nghiệp

7. transfer (v)
/ˈtræns.fɝː/
chuyển, dời
|
Thời gian học
0:0
|