/kwɪˈziːn/
ẩm thực

2. drive-through (n)
/ˈdraɪv.θruː/
dịch vụ lái xe qua

3. family-restaurant (n)
/ˈfæm.əl.i ˈres.tə.rɑːnt/
quán ăn gia đình

4. steakhouse (n)
/ˈsteɪk.haʊs/
nhà hàng bít tết

5. vegetarian (n)
/ˌvedʒ.əˈter.i.ən/
người ăn chay

6. waitstaff (n)
/weɪt stæf/
người phục vụ
|
Thời gian học
0:0
|