/kəmˈpækt/
gọn nhẹ (kích thước)

2. economy (n)
/ɪˈkɑːnəmi/
nền kinh tế

3. GPS (n)
/ˌdʒiː.piːˈes/
hệ thống định vị toàn cầu

4. insurance (n)
/ɪnˈʃʊrəns/
bảo hiểm

5. mileage (n)
/ˈmaɪlɪdʒ/
số dặm

6. model (n)
/ˈmɑː.dəl/
kiểu, mẫu

7. standard (n)
/ˈstæn.dɚd/
Tiêu chuẩn

8. trunk (n)
/trʌŋk/
cốp xe
|
Thời gian học
0:0
|