/əˈkaʊnt/
tài khoản

2. ATM (n)
/ˌeɪ.tiːˈem/
máy rút tiền tự động

3. branch (n)
/bræntʃ/
chi nhánh

4. electronically (adv)
/iˌlekˈtrɑː.nɪ.kəl.i/
điện tử

5. keypad (n)
/ˈkiː.pæd/
bàn phím

6. PIN (n)
/pɪn/
số nhận dạng cá nhân

7. service charge (n)
/ˈsɝː.vɪs ˌtʃɑːrdʒ/
phi dịch vụ

8. wire transfer (n)
/ˈwaɪər trænsˈfɜːr/
chuyển tiền liên ngân hàng

9. withdraw (v)
/wɪðˈdrɑː/
rút (tiền)
|
Thời gian học
0:0
|