/ˈbreɪk ɪn/
sự đột nhập

2. criminal (n)
/ˈkrɪm.ə.nəl/
tội phạm

3. lock (n)
/lɑːk/
cái ổ Khóa

4. money belt (n)
/ˈmʌn.i ˌbelt/
đai tiền

5. report (v)
/rɪˈpɔːrt/
báo cáo

6. robber (n)
/ˈrɑː.bɚ/
tên cướp

7. safe deposit box (n)
/ˈseɪf dɪˌpɑː.zɪt ˌbɑːks/
két an toàn

8. target (n)
/ˈtɑːr.ɡɪt/
Mục tiêu

9. valuable (adj)
/ˈvæl.jə.bəl/
có giá trị lớn
|
Thời gian học
0:0
|