/ bʊk/
đặt phòng

2. busy (adj)
/ ˈbɪz.i/
bận rộn

3. computer (n)
/ kəmˈpjuː.t̬ɚ/
máy tính điện tử

4. double room (n)
/ ˌdʌb.əl ˈruːm/
phòng đôi

5. make a reservation ()
/ˈmeɪk ə ˌre.zər.ˈveɪʃ.n̩]/
giữ trước một phòng

6. manager (n)
/ ˈmæn.ə.dʒɚ/
người quản lý

7. meeting (v)
/ ˈmiː.t̬ɪŋ/
cuộc họp, hội nghị

8. message (n)
/ ˈmes.ɪdʒ/
tin nhắn, thông điệp

9. parking space (n)
/ˈpɑːrkɪŋ ˈspeɪs]/
nơi đỗ xe

10. reserve (v)
/ rɪˈzɝːv/
để dành, dự trữ
|
Thời gian học
0:0
|