/ ˈbeɪ.kən/
thịt lợn muối xông khói

2. basil (n)
/ ˈbeɪ.zəl/
cây húng dổi, cây hạt é

3. bread (n)
/ bred/
bánh mì

4. chef's salad ()
/ ʃef ˈsæl.əd/
rau trộn của đầu bếp

5. croissant (n)
/ kwɑːˈsɑ̃ː/
bánh sừng bò (ăn vào bữa điểm tâm)

6. egg (n)
/ eɡ/
trứng

7. followed by ()
/ˈfɒloʊd baɪ/
tiếp theo

8. grilled (adj)
/ ɡrɪld/
có lưới sắt

9. ham (n)
/ hæm/
giăm bông

10. medium rare ()
/ ˌmiː.di.əm ˈrer/
tái chín
1 | 2 | Trang kế tiếp
|
Thời gian học
0:0
|