/ əˈraɪ.vəl/
sự đến

2. cashier (n)
/ kæʃˈɪr/
thủ quỹ

3. clean (adj)
/ kliːn/
sạch sẽ, trong sạch

4. dry cleaning (n)
/ ˌdraɪˈkliː.nɪŋ/
đồ giặt là

5. duty (n)
/ ˈduː.t̬i/
nhiệm vụ, trách nhiệm

6. front office (n)
/ frʌnt ˈɑː.fɪs/
hệ thống quầy ba

7. housekeeper (n)
/ ˈhaʊsˌkiː.pɚ/
quản gia

8. in-room services ()
/ ɪn ˈruːm ˌsɝː.vɪs/
dịch vụ gọi món lên phòng

9. pastry (n)
/ ˈpeɪ.stri/
bột nhồi, bánh ngọt

10. payment (n)
/ ˈpeɪ.mənt/
sự trả tiền, thanh toán
1 | 2 | Trang kế tiếp
|
Thời gian học
0:0
|