/ ˈbæt̬.ɚ.i/
pin

2. busy tone (n)
/ˈbɪ.zi ˈtoʊn/
âm hiệu bận

3. collect call (n)
/kə.ˈlekt ˈkɒl/
cuộc gọi tính cước người nhận cuộc gọi

4. cordless phone (n)
/ˈkɔːrd.ləs ˈfoʊn/
điện thoại không dây

5. country code (n)
/ˈkʌntr.i koʊd/
mã số quốc gia

6. dialling tone (n)
/ ˈdaɪ.ə.lɪŋ ˌtoʊn/
tiếng tuýt túyt báo đường dây điện thoại đã thông

7. handset (n)
/ ˈhænd.set/
máy thu phát cầm tay

8. international call (n)
/ˌɪnt.r̩.ˈnæʃ.n̩.əl ˈkɒl/
cuộc gọi quốc tế

9. key in (v)
/ˈkiː ɪn/
nhập dữ liệu bằng phím

10. local call (n)
/ˈloʊk.l̩ ˈkɒl/
sự gọi nội hạt, gọi trong nước

11. mobile (adj)
/ ˈmoʊ.bəl/
di động
1 | 2 | Trang kế tiếp
|
Thời gian học
0:0
|