1. accommodation (n)
/ əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/
chỗ ở
2. air-only (adj)
/ er ˈoʊn.li/
chỉ bao gồm tiền vé máy bay
3. all-inclusive (adj)
/ ˌɑːl.ɪnˈkluː.sɪv/
trọn gói
4. customize (v)
/ ˈkʌs.tə.maɪz/
tùy chỉnh
5. deluxe (adj)
/ dɪˈlʌks/
sang trọng
6. entrance fee (n)
/ ˈen.trəns ˌfiː/
phí vào cửa
7. explore (v)
/ ɪkˈsplɔːr/
khám phá
8. full board (adj)
/ fʊl bɔːrd/
ăn ngủ trọn gói
9. half board (adj)
/ ˌhæf ˈbɔːrd/
bao ăn nửa bữa
10. set menu (n)
/ ˌset ˈmen.juː/
thực đơn đặt
11. itinerary (n)
/ aɪˈtɪn.ə.rer.i/
hành trình, con đường đi