/ əˈkrɑːs/
băng qua

2. around (prep)
/ əˈraʊnd/
vòng quanh

3. block (n)
/ blɑːk/
khối, khối nhà

5. downtown (n)
/ ˌdaʊnˈtaʊn/
trung tâm thành phố

6. head (v)
/ hed/
dẫn đầu

9. reach (v)
/ riːtʃ/
tới, với tới

11. turn (v)
/ tɝːn/
quẹo

12. line (n)
/laɪn/
tuyến, đường dây điện thoại
|
Thời gian học
00:00
|