/ ˈbel.hɑːp/
nhân viên phục vụ khách sạn

2. cab (n)
/ kæb/
taxi

4. driver (n)
/ ˈdraɪ.vɚ/
tài xế

8. lobby (n)
/ ˈlɑː.bi/
sảnh đợi

10. shuttle (n)
/ ˈʃʌt̬.əl/
xe đưa đón

11. taxi (n)
/ ˈtæk.si/
xe taxi

12. transfer (n)
/ ˈtræns.fɝː/
trung chuyển
|
Thời gian học
00:00
|