1. beach goer (n)
/biːtʃ ˈɡoʊ.ɚ/
người đi biển
2. cloud cover (n)
/klaʊd ˈkʌv.ɚ/
mây che phủ
3. cloudy (adj)
/ˈklaʊ.di/
âm u, nhiều mây
4. forecaster (n)
/ˈfɔːr.kæs.tɚ/
dự báo viên
5. get some sun (vp)
/ɡet sʌm sʌn/
đón nắng
6. heat wave (n)
/ˈhiːt weɪv/
đợt nắng nóng
7. high (n)
/haɪ/
cao
8. low (n)
/loʊ/
thấp
9. record temperature (n)
/rɪˈkɔːrd ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/
nhiệt độ kỷ lục
10. stormy (n)
/ˈstɔːr.mi/
bão
11. sunny (adj)
/ˈsʌn.i/
nắng
12. clear (adj)
/ klɪr/
rõ, trong