/ˈkoʊˌpaɪ.lət/
phi công phụ

4. fasten (v)
/ˈfæs.ən/
đóng chặt, cài chặt, buộc chặt

7. in-flight (adj)
/ˈɪn.flaɪt/
trong chuyến bay

8. navigator (n)
/ˈnæv.ə.ɡeɪ.t̬ɚ/
người điều hướng

11. pilot (n)
/ˈpaɪ.lət/
phi công

15. cabin (noun)
/ ˈkæb.ɪn/
buồng hành khách
|
Thời gian học
00:00
|