1. airline representative (n)
/ˈer.laɪn ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.t̬ɪv/
đại diện hãng hàng không
2. airport runway (n)
/ˈer.pɔːrt ˈrʌn.weɪ/
đường băng sân bay
3. engine (n)
/ˈen.dʒɪn/
động cơ
4. flight board (n)
/flaɪt bɔːrd/
bảng thông báo chuyến bay
5. flight delay (n)
/flaɪt dɪˈleɪ/
chuyến bay trễ
6. further notice (np)
/ˈfɝː.ðɚ ˈnoʊ.t̬ɪs/
thông báo thêm
7. landing gear (n)
/ˈlæn.dɪŋ ˌɡɪr/
thiết bị hạ cánh
8. mechanical problem (n)
/məˈkæn.ɪ.kəl ˈprɑː.bləm/
vấn đề về máy móc
9. missed flight (n)
/mɪs flaɪt/
chuyến bay bị lỡ
10. on time (prep)
/taɪm ɒ:n/
đúng giờ
11. due to ()
//
tại vì, do
12. patient (adj)
/ ˈpeɪ.ʃənt/
kiên nhẫn