1. baggage office (n)
/ˈbæɡ.ɪdʒ ˈɑː.fɪs/
văn phòng hành lý
2. claim form (n)
/ˈkleɪm ˌfɔːrm/
đơn yêu cầu bồi thường
3. damaged baggage (n)
/ˈdæm.ɪdʒd ˈbæɡ.ɪdʒ/
hành lý hư hỏng
4. in transit (vp)
/ɪn ˈtræn.zɪt/
quá cảnh
5. lost baggage (n)
/lɑːst ˈbæɡ.ɪdʒ/
hành lý thất lạc
6. luggage status (n)
/ˈlʌɡ.ɪdʒ ˈsteɪ.t̬əs/
tình trạng hành lý
7. misplaced (adj)
/ˌmɪsˈpleɪst/
đặt nhầm chỗ
8. missing (adj)
/ˈmɪs.ɪŋ/
thiếu sót
9. notify (v)
/ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/
thông báo
10. specially (adv)
/ˈspeʃ.əl.i/
đặc biệt
11. tracking system (n)
/ˈtræk.ɪŋ ˈsɪs.təm/
hệ thống theo dõi
12. property (n)
/ ˈprɑː.pɚ.t̬i/
tài sản
13. recover (v)
/ rɪˈkʌv.ɚ/
lấy lại, thu lại