/ ˈbʊl.i.ɪŋ/
áp bức, hà hiếp

2. confront (v)
/ kənˈfrʌnt/
mặt giáp mặt với, chạm trán

3. controversy (n)
/ ˈkɑːn.trə.vɝː.si/
sự tranh luận, cuộc tranh luận

6. dispute (n)
/ dɪˈspjuːt/
cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận

7. hurtful (adj)
/ ˈhɝːt.fəl/
có hại, gây tổn hại

9. intervene (v)
/ ˌɪn.t̬ɚˈviːn/
xen vào, can thiệp

10. legislation (n)
/ ˌledʒ.əˈsleɪ.ʃən/
sự lập pháp, pháp chế
|
Thời gian học
00:00
|