1. accident (n)
/ˈæk.sə.dənt/
tai nạn
2. clinic (n)
/ˈklɪn.ɪk/
phòng khám
3. dial (v)
/ˈdaɪ.əl/
quay số
4. embassy (n)
/ˈem.bə.si/
đại sứ quán
5. emergency number (n)
/ɪˈmɝː.dʒən.si ˈnʌm.bɚ/
số điện thoại khẩn cấp
6. fill a prescription (vp)
/fɪl ə prɪˈskrɪp.ʃən/
mua thuốc theo đơn
7. fire department (n)
/ˈfaɪr dɪˌpɑːrt.mənt/
trạm cứu hỏa
8. in case of (prep phrase)
/ɪn keɪs əv/
trong trường hợp
9. injured (adj)
/ˈɪn.dʒɚd/
bị thương
10. police report (n)
/pəˈliːs rɪˈpɔːrt/
báo cáo của cảnh sát