/ˈnɑː.zi.ə/
buồn nôn

6. rash (n)
/ræʃ/
phát ban

7. sudden (adj)
/ˈsʌd.ən/
đột nhiên

8. tropical (adj)
/ˈtrɑː.pɪ.kəl/
nhiệt đới

9. vomit (v)
/ˈvɑː.mɪt/
nôn mửa

10. chill (n)
/ tʃɪl/
sự ớn lạnh, sự cảm lạnh

11. cold (n)
/ koʊld/
lạnh, cảm lạnh

13. outbreak (n)
/ ˈaʊt.breɪk/
cơn, sự bùng nổ

14. symptom (n)
/ ˈsɪmp.təm/
triệu chứng

15. flu (n)
/ fluː/
bệnh cúm
|
Thời gian học
00:00
|