1. applicable fee (n)
/əˈplɪk.ə.bəl fiː/
phí áp dụng
2. attach (v)
/əˈtætʃ/
đính kèm
3. baggage charge (n)
/ˈbæɡ.ɪdʒ tʃɑːdʒ/
phí hành lý
4. booking agent (n)
/ˈbʊk.ɪŋ ˈeɪ.dʒənt/
nhân viên đặt phòng
5. detail (v)
/dɪˈteɪl/
chi tiết
6. forward (v)
/ˈfɔːr.wɚd/
chuyển tiếp
7. inbox (n)
/ˈɪn.bɑːks/
hộp thư đến
8. inquiry (n)
/ˈɪŋ.kwɚ.i/
cuộc điều tra
9. meet and greet (n)
/ˌmiːt.ənˈɡriːt/
đón và rước
10. reference number (n)
/ˈref.ɚ.əns ˈnʌm.bɚ/
số tham chiếu
11. subject line (n)
/ˈsʌb.dʒekt ˌlaɪn/
dòng tiêu đề
12. suit (v)
/suːt/
phù hợp
13. with reference to (prep phrase)
/wɪð ˈref.ɚ.əns tuː/
nói đến, nhắc đến
14. deluxe (adj)
/ dɪˈlʌks/
sang trọng