1. art gallery (n)
/ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/
phòng trưng bày nghệ thuật
2. climate (n)
/ˈklaɪ.mət/
khí hậu
3. collection (n)
/kəˈlek.ʃən/
bộ sưu tập
4. cultural site (n)
/ˈkʌl.tʃɚ.əl saɪt/
địa điểm văn hóa
5. jet skiing (n)
/ˈdʒetˌskiː.ɪŋ/
mô tô nước
6. lighthouse (n)
/ˈlaɪt.haʊs/
hải đăng
7. panorama (n)
/ˌpæn.əˈræm.ə/
toàn cảnh
8. sailing (n)
/ˈseɪ.lɪŋ/
đi thuyền
9. scuba diving (n)
/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/
môn lặn biển
10. sculpture (n)
/ˈskʌlp.tʃɚ/
thuật điêu khắc
11. sign up (vp)
/saɪn ʌp/
đăng ký
12. water sports (n)
/ˈwɑː.t̬ɚ ˌspɔːrts/
thể thao dưới nước