/ɡɪr/
hộp số

6. helmet (n)
/ˈhel.mət/
mũ bảo hiểm

7. on hand (prep phrase)
/ɑn hænd/
trên tay

8. outing (n)
/ˈoudiNG/
cuộc đi chơi

9. rope (n)
/roʊp/
dây thừng

10. trail (n)
/treɪl/
đường mòn

11. waterproof (adj)
/ˈwɑː.t̬ɚ.pruːf/
không thấm nước

13. working order (n)
/ˈwɝː.kɪŋ ˈɔːr.dɚ/
hoạt động theo đúng thứ tự
|
Thời gian học
00:00
|