1. breach of contract (n)
/britʃ ʌv ˈkɑnˌtrækt/
vi phạm hợp đồng
2. comply (v)
/kəmˈplaɪ/
tuân theo
3. consent (n)
/kənˈsent/
sự bằng lòng
4. expense (n)
/ɪkˈspens/
chi phí
5. initials (n)
/ɪˈnɪʃ.əls/
tên viết tắt
6. liability (n)
/ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/
trách nhiệm pháp lý
7. negligence (n)
/ˈneɡ.lə.dʒəns/
thiếu trách nhiệm
8. release (v)
/rɪˈliːs/
miễn, giải thoát
9. signature (n)
/ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/
chữ ký
10. trek (n)
/trek/
chuyến đi phượt
11. waive (v)
/weɪv/
từ bỏ
12. participant (n)
/ pɑːrˈtɪs.ə.pənt/
người tham dự
13. risk (n)
/ rɪsk/
rủi ro