/driːm dʒɑːb/
công việc mơ ước

5. job offer (n)
/dʒɑːb ˈɑː.fɚ/
lời mời làm việc

7. paperwork (n)
/ˈpeɪ.pɚ.wɝːk/
thủ tục giấy tờ

9. transcript (n)
/ˈtræn.skrɪpt/
bảng ghi, bảng điểm

11. interview (n)
/ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/
cuộc phỏng vấn

12. strength (n)
/ streŋθ/
sức mạnh, điểm mạnh
|
Thời gian học
00:00
|