1. carefully (adv)
/ˈker.fəl.i/
cẩn thận
2. create (v)
/kriˈeɪt/
tạo ra
3. evil (adj)
/ˈiː.vəl/
độc ác
4. kill (v)
/kɪl/
giết chết
5. laboratory (n)
/ˈlæb.rə.tɔːr.i/
phòng thí nghiệm
6. laugh (n)
/læf/
cười
7. loud (adj)
/laʊd/
ồn ào
8. project (n)
/ˈprɑː.dʒekt/
dự án
9. scare (v)
/sker/
sợ hãi
10. secret (n)
/ˈsiː.krət/
bí mật