1. alien (n)
/ˈeɪ.li.ən/
người ngoài hành tinh
2. among (prep)
/əˈmʌŋ/
giữa
3. chart (n)
/tʃɑːrt/
đồ thị
4. cloud (n)
/klaʊd/
đám mây
5. comprehend (v)
/ˌkɑːm.prəˈhend/
hiểu
6. describe (v)
/dɪˈskraɪb/
mô tả
7. ever (adv)
/ˈev.ɚ/
bao giờ
8. fail (v)
/feɪl/
thất bại, trược, hỏng
9. grade (n)
/ɡreɪd/
điểm
10. instead (adv)
/ɪnˈsted/
thay vì