1. appropriate (adj)
/əˈproʊ.pri.ət/
phù hợp
2. calm (adj)
/kɑːm/
trấn tĩnh, bình tĩnh
3. concern (n)
/kənˈsɝːn/
sự lo lằng, sự bận tâm
4. content (adj)
/kənˈtent/
bằng lòng
5. frequently (adv)
/ˈfriː.kwənt.li/
thường xuyên
6. instruct (v)
/ɪnˈstrʌkt/
chỉ dẫn
7. issue (n)
/ˈɪʃ.uː/
vấn đề
8. none (pron)
/nʌn/
không ai
9. punish (v)
/ˈpʌn.ɪʃ/
trừng phạt
10. shake (v)
/ʃeɪk/
lúc lắc
11. stroll (v)
/stroʊl/
đi dạo
12. avoid (v)
/ əˈvɔɪd/
tránh, ngừa