1. aware (adj)
/əˈwer/
nhận biết, nhận thức
2. badly (adv)
/ˈbæd.li/
tệ
3. belong (v)
/bɪˈlɑːŋ/
thuộc về
4. continue (v)
/kənˈtɪn.juː/
tiếp tục
5. field (n)
/fiːld/
đồng ruộng
6. normal (adj)
/ˈnɔːr.məl/
thông thường
7. relax (v)
/rɪˈlæks/
thư giãn
8. request (v)
/rɪˈkwest/
yêu cầu
9. reside (v)
/rɪˈzaɪd/
cư trú
10. roll (v)
/roʊl/
cuộn