1. cause (v)
/kɑːz/
gây ra
2. choice (n)
/tʃɔɪs/
sự lựa chọn
3. dead (adj)
/ded/
chết
4. distance (n)
/ˈdɪs.təns/
khoảng cách
5. escape (v)
/ɪˈskeɪp/
thoát khỏi, bỏ trốn
6. face (v)
/feɪs/
đối mặt
7. follow (v)
/ˈfɑː.loʊ/
làm theo, đi theo
8. fright (n)
/fraɪt/
sợ hãi
9. ghost (n)
/ɡoʊst/
con ma
10. pet (n)
/pet/
thú cưng