1. alive (adj)
/əˈlaɪv/
còn sống
2. bone (n)
/boʊn/
xương
3. bother (v)
/ˈbɑː.ðɚ/
làm phiền
4. captain (n)
/ˈkæp.tən/
thuyền trưởng
5. conclusion (n)
/kənˈkluː.ʒən/
phần kết luận
6. doubt (n)
/daʊt/
nghi ngờ
7. foreign (adj)
/ˈfɔːr.ən/
ngoại quốc
8. glad (adj)
/ɡlæd/
vui vẻ, vui mừng
9. however (adv)
/ˌhaʊˈev.ɚ/
tuy nhiên
10. injustice (n)
/ɪnˈdʒʌs.tɪs/
sự bất công