1. event (n)
/ɪˈvent/
sự kiện
anything that happens, particularly something important or unusual
2. support (v)
/səˈpɔːrt/
nâng đỡ, ủng hộ
to agree with and give encouragement to someone or something because you want him, her, or it to succeed
3. fit (v)
/ fɪt/
vừa, đúng cỡ, phù hợp
to be the right size or shape for someone or something
4. term (n)
/ tɝːm/
thời hạn, kỳ hạn, nhiệm kỳ, kỳ
the fixed period of time that something lasts for
5. critic (n)
/ ˈkrɪt̬.ɪk/
nhà phê bình
someone who says that they do not approve of someone or something
6. complex (adj)
/ kɑːmˈpleks/
phức tạp
involving a lot of different but related parts
7. block (n)
/ blɑːk/
khối, khối nhà
the distance along a street from where one road crosses it to the place where the next road crosses it, or one part of a street like this, especially in a town or city
8. cheer (v)
/tʃɪr/
cổ vũ
to give a loud shout of approval or encouragement
9. exercise (v)
/ˈek.sɚ.saɪz/
tập thể dục
to run or play sports so that you can be healthy
10. friendship (n)
/ˈfrend.ʃɪp/
tình bạn
the relationship between people who are friends
11. guide (n)
/ɡaɪd/
hướng dẫn viên
someone who shows you where to go
12. lack (n)
/læk/
sự thiếu
the fact that something is not available or that there is not enough of it
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00