1. along (prep)
/əˈlɑːŋ/
dọc theo
2. attention (n)
/əˈten.ʃən/
chú ý
3. attract (v)
/əˈtrækt/
thu hút
4. climb (v)
/klaɪm/
trèo
5. drop (v)
/drɑːp/
làm rơi
6. final (adj)
/ˈfaɪ.nəl/
cuối cùng
7. further (adj)
/ˈfɝː.ðɚ/
hơn nữa
8. imply (v)
/ɪmˈplaɪ/
bao hàm, ngụ ý
9. neither (adv)
/ˈnaɪ.ðɚ/
cũng không
10. otherwise (adv)
/ˈʌð.ɚ.waɪz/
nếu không thì