1. arrow (n)
/ˈer.oʊ/
mũi tên
2. battle (n)
/ˈbæt̬.əl/
trận đánh
3. bow (n)
/baʊ/
cây cung
4. brave (adj)
/breɪv/
dũng cảm
5. chief (n)
/tʃiːf/
trưởng phòng
6. disadvantage (n)
/ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒ/
bất lợi
7. enemy (n)
/ˈen.ə.mi/
kẻ thù
8. entrance (n)
/ˈen.trəns/
cổng vào
9. hardly (adj)
/ˈhɑːrd.li/
khó khăn
10. intend (v)
/ɪnˈtend/
định, có ý định