1. confidence (n)
/ˈkɑːn.fə.dəns/
sự tự tin, sự tin chắc
the quality of being certain of your abilities or of having trust in people, plans, or the future:
2. estimate (v)
/ ˈes.tə.meɪt/
ước tính
To determine the price, dimension, worth, etc. of something.
3. consequence (n)
/ ˈkɑːn.sə.kwəns/
hậu quả
A particular action or situation can result in a bad or inconvenient outcome.
4. impress (v)
/ ɪmˈpres/
gây ấn tượng
to cause someone to admire or respect you
5. sensitive (adj)
/ ˈsen.sə.t̬ɪv/
nhạy cảm, tế nhị
easily upset by the things people say or do, or causing people to be upset, embarrassed, or angry
6. chest (n)
/tʃest/
ngực
the front part of a person’s body under the neck
7. disaster (n)
/dɪˈzæs.tɚ/
thảm họa
a really bad thing that happens
8. disturb (v)
/dɪˈstɝːb/
làm náo động, quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu, làm xáo trộn
to cause someone to be worried or upset
9. honor (v)
/ˈɑː.nɚ/
tôn kính, kính trọng
to show great respect for someone, esp. in public
10. marathon (n)
/ˈmer.ə.θɑːn/
cuộc chạy đua đường trường
a very long foot race just over 42 kilometers
11. narrow (adj)
/ˈner.oʊ/
hẹp, chật hẹp
having a small distance from one side to the other, especially in comparison with the length
12. pale (adj)
/peɪl/
tái nhợt, nhợt nhạt
used to describe a person's face or skin if it has less colour than usual, for example when the person is or ill or frightened, or if it has less colour than people generally have
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00