/ˈɑː.nɚ/
tôn kính

5. marathon (n)
/ˈmer.ə.θɑːn/
cuộc chạy đua đường trường

6. narrow (adj)
/ˈner.oʊ/
chật hẹp

7. pale (adj)
/peɪl/
tái nhợt, nhợt nhạt

8. rough (adj)
/rʌf/
ráp, nhám, xù xì, gồ ghề

9. satisfy (v)
/ˈsæt̬.ɪs.faɪ/
thỏa mãn, hài lòng
|
Thời gian học
00:00
|