1. ancestor (n)
/ˈæn.ses.tɚ/
tổ tiên
2. angle (n)
/ˈæŋ.ɡəl/
góc
3. boot (n)
/buːt/
giày bốt
4. border (n)
/ˈbɔːr.dɚ/
đường viền
5. congratulate (v)
/kənˈɡrætʃ.ə.leɪt/
chúc mừng
6. frame (n)
/freɪm/
khung
7. heaven (n)
/ˈhev.ən/
thiên đường
8. incredible (adj)
/ɪnˈkred.ə.bəl/
đáng kinh ngạc
9. legend (n)
/ˈledʒ.ənd/
truyền thuyết
10. praise (v)
/preɪz/
khen
11. proceed (v)
/proʊˈsiːd/
tiến lên, đi đến
12. pure (adj)
/pjʊr/
thuần khiết, nguyên chất