1. admission (n)
/ədˈmɪʃ.ən/
nhận vào
2. astronomy (n)
/əˈstrɑː.nə.mi/
thiên văn học
3. despite (prep)
/dɪˈspaɪt/
cho dù
4. dinosaur (n)
/ˈdaɪ.nə.sɔːr/
khủng long
5. fame (n)
/feɪm/
danh tiếng
6. genius (n)
/ˈdʒiː.ni.əs/
thiên tài
7. gentle (adj)
/ˈdʒen.t̬əl/
dịu dàng
8. geography (n)
/dʒiˈɑː.ɡrə.fi/
địa lý
9. interfere (v)
/ˌɪn.t̬ɚˈfɪr/
cản trở
10. lightly (adv)
/ˈlaɪt.li/
nhẹ nhàng