1. association (n)
/ əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/
sự kết hợp, sự liên kết
2. according to ()
/ əˈkɔːr.dɪŋ ˌtuː/
dựa theo
3. disorganized (adj)
/ dɪˈsɔːr.ɡə.naɪzd/
thiếu tổ chức
4. familiar (adj)
/ fəˈmɪl.i.jɚ/
quen thuộc
5. fan (n)
/ fæn/
người hâm mộ
6. fit (v)
/ fɪt/
vừa, đúng cỡ, phù hợp
7. form (v)
/ fɔːrm/
làm thành, tạo thành
8. history (n)
/ ˈhɪs.t̬ɚ.i/
lịch sử
9. invent (v)
/ ɪnˈvent/
phát minh, sáng chế
10. kick (v)
/ kɪk/
đá