1. abuse (v)
/əˈbjuːz/
ngược đãi, lạm dụng
2. afford (v)
/əˈfɔːrd/
đủ khả năng
3. bake (v)
/beɪk/
nướng
4. bean (n)
/biːn/
hạt đậu
5. debt (n)
/det/
nợ nần
6. fault (n)
/fɑːlt/
lỗi
7. fund (n)
/fʌnd/
quỹ
8. generous (adj)
/ˈdʒen.ər.əs/
hào phóng, rộng lượng
9. ingredient (n)
/ɪnˈɡriː.di.ənt/
nguyên liệu
10. insist (v)
/ɪnˈsɪst/
nài nỉ, khăng khăng đòi