1. ability (n)
/əˈbɪl.ə.t̬i/
khả năng
2. agriculture (n)
/ˈæɡ.rə.kʌl.tʃɚ/
nông nghiệp
3. cartoon (n)
/kɑːrˈtuːn/
hoạt hình
4. ceiling (n)
/ˈsiː.lɪŋ/
trần nhà
5. convince (v)
/kənˈvɪns/
thuyết phục
6. curious (adj)
/ˈkjʊr.i.əs/
tò mò
7. diary (n)
/ˈdaɪr.i/
nhật ký
8. element (n)
/ˈel.ə.mənt/
phần tử
9. faith (n)
/feɪθ/
niềm tin
10. grain (n)
/ɡreɪn/
ngũ cốc