1. beg (v)
/beɡ/
cầu xin
2. beyond (prep)
/biˈjɑːnd/
ở bên kia
3. costume (n)
/ˈkɑː.stuːm/
trang phục
4. exclaim (v)
/ɪkˈskleɪm/
la lên
5. extend (v)
/ɪkˈstend/
mở rộng, kéo dài
6. fool (n)
/fuːl/
kẻ ngốc
7. forbid (v)
/fɚˈbɪd/
ngăn cấm
8. illustrate (v)
/ˈɪl.ə.streɪt/
minh họa
9. indeed (adv)
/ɪnˈdiːd/
quả thực
10. kindly (adv)
/ˈkaɪnd.li/
tử tế