1. disabled (adj)
/dɪˈseɪ.bəld/
tàn tật
2. fantastic (adj)
/fænˈtæs.tɪk/
tuyệt vời
3. fiction (n)
/ˈfɪk.ʃən/
tiểu thuyết hư cấu
4. flag (n)
/flæɡ/
lá cờ
5. journal (n)
/ˈdʒɝː.nəl/
tạp chí
6. marvel (v)
/ˈmɑːr.vəl/
ngạc nhiên
7. nutrient (n)
/ˈnuː.tri.ənt/
chất dinh dưỡng
8. overcome (v)
/ˌoʊ.vɚˈkʌm/
vượt qua
9. recall (v)
/ˈriː.kɑːl/
gợi lại, nhớ lại
10. soul (n)
/soʊl/
linh hồn