1. romantic (adj)
/roʊˈmæn.t̬ɪk/
lãng mạn
relating to love or a close loving relationship
2. furniture (n)
/ ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/
đồ đạc nội thất
Things such as chairs, tables, beds, cupboards, and other furniture that are put into a house or other building to make it suitable and comfortable for living or working in.
3. annual (adj)
/ ˈæn.ju.əl/
hàng năm
happening once every year
4. curtain (n)
/ ˈkɝː.t̬ən/
bức màn
A piece of material, especially cloth, that hangs across a window or opening to make a room or part of a room private.
5. abstract (adj)
/ˈæb.strækt/
trừu tượng
based on general ideas and not on any particular real person, thing or situation
6. clay (n)
/kleɪ/
đất sét
a type of heavy, wet soil used to make pots
7. cloth (n)
/klɑːθ/
vải
material used to make clothes
8. deserve (v)
/dɪˈzɝːv/
xứng đáng
to be worthy of something as a result of one’s actions
9. feather (n)
/ˈfeð.ɚ/
lông vũ
the things covering birds’ bodies
10. fertile (adj)
/ˈfɝː.t̬əl/
phì nhiêu, màu mỡ
(of land or soil) that plants grow well in
11. flood (n)
/flʌd/
lũ lụt
an event in which water covers an area which is usually dry
12. grave (n)
/ɡreɪv/
phần mộ
the place where a dead person is buried
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00