1. appeal (v)
/əˈpiːl/
thu hút
2. assume (v)
/əˈsuːm/
giả định
3. borrow (v)
/ˈbɑːr.oʊ/
vay, mượn
4. client (n)
/ˈklaɪ.ənt/
khách hàng
5. dull (adj)
/dʌl/
chán ngắt
6. embarrass (v)
/ɪmˈber.əs/
lúng túng
7. fare (n)
/fer/
giá vé
8. former (adj)
/ˈfɔːr.mɚ/
trước đây
9. formula (n)
/ˈfɔːr.mjə.lə/
công thức
10. found (v)
/faʊnd/
tìm