1. arise (v)
/əˈraɪz/
nảy sinh, phát sinh
2. benefactor (n)
/ˈben.ə.fæk.tɚ/
nhà hảo tâm
3. blacksmith (n)
/ˈblæk.smɪθ/
thợ rèn
4. charitable (adj)
/ˈtʃer.ə.t̬ə.bəl/
từ thiện
5. chimney (n)
/ˈtʃɪm.ni/
ống khói
6. compensate (v)
/ˈkɑːm.pən.seɪt/
đền bù
7. exceed (v)
/ɪkˈsiːd/
quá
8. forge (v)
/fɔːrdʒ/
rèn luyện
9. humble (adj)
/ˈhʌm.bəl/
khiêm tốn
10. iron (n)
/aɪrn/
sắt