1. alert (v)
/əˈlɝːt/
báo động
2. broadcast (n)
/ˈbrɑːd.kæst/
chương trình phát sóng
3. bulletin (n)
/ˈbʊl.ə.t̬ɪn/
bản tin
4. bump (n)
/bʌmp/
vết sưng
5. closet (n)
/ˈklɑː.zət/
tủ quần áo
6. console (v)
/kənˈsoʊl/
an ủi
7. endure (v)
/ɪnˈdʊr/
chịu đựng
8. grasp (v)
/ɡræsp/
nắm chặt, nắm vững
9. rear (n)
/rɪr/
ở phía sau
10. senator (n)
/ˈsen.ə.t̬ɚ/
thượng nghị sĩ